Có 6 kết quả:

仪器 yí qì ㄧˊ ㄑㄧˋ儀器 yí qì ㄧˊ ㄑㄧˋ彝器 yí qì ㄧˊ ㄑㄧˋ彞器 yí qì ㄧˊ ㄑㄧˋ遗弃 yí qì ㄧˊ ㄑㄧˋ遺棄 yí qì ㄧˊ ㄑㄧˋ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) instrument
(2) apparatus
(3) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) instrument
(2) apparatus
(3) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ritual objects
(2) sacral vessels

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ritual objects
(2) sacral vessels

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave
(2) to abandon

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave
(2) to abandon

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0